5G và LTE. Tìm iPhone phù hợp với quốc gia hoặc khu vực của bạn.

Mọi phiên bản iPhone đều có thể kết nối mạng 5G và LTE nhanh trên khắp thế giới.1 Với 5G, bạn có thể tải phim về, xem trực tuyến video với chất lượng cao hơn và thực hiện các cuộc gọi FaceTime chất lượng HD với tốc độ ấn tượng.2 Và mỗi iPhone đều có eSIM, công nghệ tiêu chuẩn trong ngành cho phép bạn kích hoạt iPhone mới và thêm gói thuê bao trực tuyến. Với eSIM, bạn sẽ được tận hưởng kết nối liền mạch, tăng thêm sự linh hoạt, cũng như bảo mật tốt hơn, đặc biệt là khi bạn đi du lịch nước ngoài.3 Dễ dàng.

Tìm hiểu thêm về eSIM

Tìm hiểu xem nhà mạng của bạn có hỗ trợ 5G không

iPhone 17 Pro và iPhone 17 Pro Max

Về Đầu Trang
Phiên Bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone 17 Pro
  • Phiên Bản A3256
  • iPhone 17 Pro Max
  • Phiên Bản A3257
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n14 (700 PS)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n29 (700d MHz)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n53 (TD 2500)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n71 (600 MHz)
  • n75 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
  • n258 (26 GHz)
  • n260 (39 GHz)
  • n261 (28 GHz)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 14 (700 PS)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 29 (700d MHz)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 53 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
  • 71 (600 MHz)
  • Puerto Rico
  • Hoa Kỳ
Phiên Bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone 17 Pro
  • Phiên Bản A3522
  • iPhone 17 Pro Max
  • Phiên Bản A3525
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n14 (700 PS)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n29 (700d MHz)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n53 (TD 2500)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n71 (600 MHz)
  • n75 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 11 (1500 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 14 (700 PS)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 21 (1500 MHz)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 29 (700d MHz)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 53 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
  • 71 (600 MHz)
  • Bahrain
  • Canada
  • Guam
  • Nhật Bản
  • Kuwait
  • Mexico
  • Oman
  • Qatar
  • Ả Rập Xê Út
  • Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
  • Quần Đảo Virgin thuộc Mỹ
Phiên Bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone 17 Pro
  • Phiên Bản A3523
  • iPhone 17 Pro Max
  • Phiên Bản A3526
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n53 (TD 2500)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n75 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 53 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
  • Afghanistan
  • Albania
  • Algeria
  • Samoa thuộc Mỹ
  • Andorra
  • Angola
  • Anguilla
  • Antigua và Barbuda
  • Argentina
  • Armenia
  • Aruba
  • Úc
  • Áo
  • Azerbaijan
  • Bahamas
  • Bangladesh
  • Barbados
  • Bỉ
  • Belize
  • Benin
  • Bermuda
  • Quần Đảo BES
  • Bhutan
  • Bolivia
  • Bosnia và Herzegovina
  • Botswana
  • Brazil
  • Quần Đảo Virgin thuộc Anh
  • Brunei
  • Bulgaria
  • Burkina Faso
  • Campuchia
  • Cameroon
  • Quần Đảo Cayman
  • Cộng Hòa Trung Phi
  • Chad
  • Chile
  • Colombia
  • Cộng Hòa Congo
  • Congo - Kinshasa
  • Quần Đảo Cook
  • Costa Rica
  • Croatia
  • Curacao
  • Cộng Hòa Síp
  • Cộng Hòa Séc
  • Đan Mạch
  • Dominica
  • Cộng Hòa Dominica
  • Đông Timor
  • Ecuador
  • Ai Cập
  • El Salvador
  • Estonia
  • Fiji
  • Phần Lan
  • Pháp
  • Guiana thuộc Pháp
  • Polynesia thuộc Pháp
  • Gabon
  • Georgia
  • Đức
  • Ghana
  • Gibraltar
  • Hy Lạp
  • Greenland
  • Grenada
  • Guadeloupe
  • Guatemala
  • Guernsey
  • Guinea
  • Guinea-Bissau
  • Cộng hòa Guinea
  • Guyana
  • Haiti
  • Honduras
  • Hồng Kông
  • Hungary
  • Iceland
  • Ấn Độ
  • Indonesia
  • Iraq
  • Ireland
  • Đảo Man
  • Israel
  • Ý
  • Bờ Biển Ngà
  • Jamaica
  • Jersey
  • Jordan
  • Kazakhstan
  • Kenya
  • Kosovo
  • Kyrgyzstan
  • Lào
  • Latvia
  • Lebanon
  • Lesotho
  • Liberia
  • Libya
  • Liechtenstein
  • Litva
  • Luxembourg
  • Bắc Macedonia
  • Ma Cao
  • Madagascar
  • Malawi
  • Malaysia
  • Maldives
  • Mali
  • Malta
  • Martinique
  • Mauritius
  • Mayotte
  • Micronesia
  • Moldova
  • Monaco
  • Mông Cổ
  • Montenegro
  • Montserrat
  • Ma Rốc
  • Mozambique
  • Myanmar (Miến Điện)
  • Namibia
  • Nauru
  • Nepal
  • Hà Lan
  • New Caledonia
  • New Zealand
  • Nicaragua
  • Niger
  • Nigeria
  • Niue
  • Na Uy
  • Pakistan
  • Palau
  • Palestine
  • Panama
  • Papua New Guinea
  • Paraguay
  • Peru
  • Philippines
  • Ba Lan
  • Bồ Đào Nha
  • Quần Đảo Reunion
  • Romania
  • Rwanda
  • Saint Barts
  • St. Kitts và Nevis
  • St. Lucia
  • Saint Martin
  • St. Vincent & Grenadines
  • Samoa
  • Senegal
  • Serbia
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • Singapore
  • Slovakia
  • Slovenia
  • Quần Đảo Solomon
  • Nam Phi
  • Hàn Quốc
  • Tây Ban Nha
  • Sri Lanka
  • Suriname
  • Thụy Điển
  • Thụy Sĩ
  • Đài Loan
  • Tajikistan
  • Tanzania
  • Thái Lan
  • Tokelau
  • Tonga
  • Trinidad và Tobago
  • Tunisia
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkmenistan
  • Quần Đảo Turks và Caicos
  • Tuvalu
  • Uganda
  • Ukraina
  • Vương Quốc Anh
  • Uruguay
  • Uzbekistan
  • Vanuatu
  • Việt Nam
  • Wallis và Futuna
  • Zambia
  • Zimbabwe
Phiên Bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone 17 Pro
  • Phiên Bản A3524
  • iPhone 17 Pro Max
  • Phiên Bản A3527
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n75 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 66 (AWS-3)
  • Trung Quốc đại lục

iPhone Air

Về Đầu Trang
Phiên Bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone Air
  • Phiên Bản A3260
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n14 (700 PS)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n29 (700d MHz)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n53 (TD 2500)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n71 (600 MHz)
  • n75 (SDL 1500)
  • n76 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 14 (700 PS)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 29 (700d MHz)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 53 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
  • 71 (600 MHz)
  • Puerto Rico
  • Hoa Kỳ
  • Bahrain
  • Canada
  • Guam
  • Kuwait
  • Mexico
  • Oman
  • Qatar
  • Ả Rập Xê Út
  • Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
  • Quần Đảo Virgin thuộc Mỹ
Phiên Bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone Air
  • Phiên Bản A3516
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n29 (700d MHz)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n53 (TD 2500)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n75 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 11 (1500 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 21 (1500 MHz)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 53 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
  • Nhật Bản
Phiên Bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone Air
  • Phiên Bản A3517
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n53 (TD 2500)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n75 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 53 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
  • Afghanistan
  • Albania
  • Algeria
  • Samoa thuộc Mỹ
  • Andorra
  • Angola
  • Anguilla
  • Antigua và Barbuda
  • Argentina
  • Armenia
  • Aruba
  • Úc
  • Áo
  • Azerbaijan
  • Bahamas
  • Bangladesh
  • Barbados
  • Bỉ
  • Belize
  • Benin
  • Bermuda
  • Quần Đảo BES
  • Bhutan
  • Bolivia
  • Bosnia và Herzegovina
  • Botswana
  • Brazil
  • Quần Đảo Virgin thuộc Anh
  • Brunei
  • Bulgaria
  • Burkina Faso
  • Campuchia
  • Cameroon
  • Quần Đảo Cayman
  • Cộng Hòa Trung Phi
  • Chad
  • Chile
  • Colombia
  • Cộng Hòa Congo
  • Congo - Kinshasa
  • Quần Đảo Cook
  • Costa Rica
  • Croatia
  • Curacao
  • Cộng Hòa Síp
  • Cộng Hòa Séc
  • Đan Mạch
  • Dominica
  • Cộng Hòa Dominica
  • Đông Timor
  • Ecuador
  • Ai Cập
  • El Salvador
  • Estonia
  • Fiji
  • Phần Lan
  • Pháp
  • Guiana thuộc Pháp
  • Polynesia thuộc Pháp
  • Gabon
  • Georgia
  • Đức
  • Ghana
  • Gibraltar
  • Hy Lạp
  • Greenland
  • Grenada
  • Guadeloupe
  • Guatemala
  • Guernsey
  • Guinea
  • Guinea-Bissau
  • Cộng hòa Guinea
  • Guyana
  • Haiti
  • Honduras
  • Hồng Kông
  • Hungary
  • Iceland
  • Ấn Độ
  • Indonesia
  • Iraq
  • Ireland
  • Đảo Man
  • Israel
  • Ý
  • Bờ Biển Ngà
  • Jamaica
  • Jersey
  • Jordan
  • Kazakhstan
  • Kenya
  • Kosovo
  • Kyrgyzstan
  • Lào
  • Latvia
  • Lebanon
  • Lesotho
  • Liberia
  • Libya
  • Liechtenstein
  • Litva
  • Luxembourg
  • Bắc Macedonia
  • Ma Cao
  • Madagascar
  • Malawi
  • Malaysia
  • Maldives
  • Mali
  • Malta
  • Martinique
  • Mauritius
  • Mayotte
  • Micronesia
  • Moldova
  • Monaco
  • Mông Cổ
  • Montenegro
  • Montserrat
  • Ma Rốc
  • Mozambique
  • Myanmar (Miến Điện)
  • Namibia
  • Nauru
  • Nepal
  • Hà Lan
  • New Caledonia
  • New Zealand
  • Nicaragua
  • Niger
  • Nigeria
  • Niue
  • Na Uy
  • Pakistan
  • Palau
  • Palestine
  • Panama
  • Papua New Guinea
  • Paraguay
  • Peru
  • Philippines
  • Ba Lan
  • Bồ Đào Nha
  • Quần Đảo Reunion
  • Romania
  • Rwanda
  • Saint Barts
  • St. Kitts và Nevis
  • St. Lucia
  • Saint Martin
  • St. Vincent & Grenadines
  • Samoa
  • Senegal
  • Serbia
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • Singapore
  • Slovakia
  • Slovenia
  • Quần Đảo Solomon
  • Nam Phi
  • Hàn Quốc
  • Tây Ban Nha
  • Sri Lanka
  • Suriname
  • Thụy Điển
  • Thụy Sĩ
  • Đài Loan
  • Tajikistan
  • Tanzania
  • Thái Lan
  • Tokelau
  • Tonga
  • Trinidad và Tobago
  • Tunisia
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkmenistan
  • Quần Đảo Turks và Caicos
  • Tuvalu
  • Uganda
  • Ukraina
  • Vương Quốc Anh
  • Uruguay
  • Uzbekistan
  • Vanuatu
  • Việt Nam
  • Wallis và Futuna
  • Zambia
  • Zimbabwe
Phiên Bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone Air
  • Phiên Bản A3518
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n75 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 66 (AWS-3)
  • Trung Quốc đại lục

iPhone 17

Về Đầu Trang
Phiên Bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone 17
  • Phiên Bản A3258
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n14 (700 PS)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n29 (700d MHz)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n53 (TD 2500)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n71 (600 MHz)
  • n75 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
  • n258 (26 GHz)
  • n260 (39 GHz)
  • n261 (28 GHz)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 14 (700 PS)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 29 (700d MHz)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 53 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
  • 71 (600 MHz)
  • Puerto Rico
  • Hoa Kỳ
Phiên Bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone 17
  • Phiên Bản A3519
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n14 (700 PS)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n29 (700d MHz)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n53 (TD 2500)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n71 (600 MHz)
  • n75 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 11 (1500 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 14 (700 PS)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 21 (1500 MHz)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 29 (700d MHz)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 53 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
  • 71 (600 MHz)
  • Bahrain
  • Canada
  • Guam
  • Nhật Bản
  • Kuwait
  • Mexico
  • Oman
  • Qatar
  • Ả Rập Xê Út
  • Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
  • Quần Đảo Virgin thuộc Mỹ
Phiên Bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone 17
  • Phiên Bản A3520
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n53 (TD 2500)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n75 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 53 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
  • Afghanistan
  • Albania
  • Algeria
  • Samoa thuộc Mỹ
  • Andorra
  • Angola
  • Anguilla
  • Antigua và Barbuda
  • Argentina
  • Armenia
  • Aruba
  • Úc
  • Áo
  • Azerbaijan
  • Bahamas
  • Bangladesh
  • Barbados
  • Bỉ
  • Belize
  • Benin
  • Bermuda
  • Quần Đảo BES
  • Bhutan
  • Bolivia
  • Bosnia và Herzegovina
  • Botswana
  • Brazil
  • Quần Đảo Virgin thuộc Anh
  • Brunei
  • Bulgaria
  • Burkina Faso
  • Campuchia
  • Cameroon
  • Quần Đảo Cayman
  • Cộng Hòa Trung Phi
  • Chad
  • Chile
  • Colombia
  • Cộng Hòa Congo
  • Congo - Kinshasa
  • Quần Đảo Cook
  • Costa Rica
  • Croatia
  • Curacao
  • Cộng Hòa Síp
  • Cộng Hòa Séc
  • Đan Mạch
  • Dominica
  • Cộng Hòa Dominica
  • Đông Timor
  • Ecuador
  • Ai Cập
  • El Salvador
  • Estonia
  • Fiji
  • Phần Lan
  • Pháp
  • Guiana thuộc Pháp
  • Polynesia thuộc Pháp
  • Gabon
  • Georgia
  • Đức
  • Ghana
  • Gibraltar
  • Hy Lạp
  • Greenland
  • Grenada
  • Guadeloupe
  • Guatemala
  • Guernsey
  • Guinea
  • Guinea-Bissau
  • Cộng hòa Guinea
  • Guyana
  • Haiti
  • Honduras
  • Hồng Kông
  • Hungary
  • Iceland
  • Ấn Độ
  • Indonesia
  • Iraq
  • Ireland
  • Đảo Man
  • Israel
  • Ý
  • Bờ Biển Ngà
  • Jamaica
  • Jersey
  • Jordan
  • Kazakhstan
  • Kenya
  • Kosovo
  • Kyrgyzstan
  • Lào
  • Latvia
  • Lebanon
  • Lesotho
  • Liberia
  • Libya
  • Liechtenstein
  • Litva
  • Luxembourg
  • Bắc Macedonia
  • Ma Cao
  • Madagascar
  • Malawi
  • Malaysia
  • Maldives
  • Mali
  • Malta
  • Martinique
  • Mauritius
  • Mayotte
  • Micronesia
  • Moldova
  • Monaco
  • Mông Cổ
  • Montenegro
  • Montserrat
  • Ma Rốc
  • Mozambique
  • Myanmar (Miến Điện)
  • Namibia
  • Nauru
  • Nepal
  • Hà Lan
  • New Caledonia
  • New Zealand
  • Nicaragua
  • Niger
  • Nigeria
  • Niue
  • Na Uy
  • Pakistan
  • Palau
  • Palestine
  • Panama
  • Papua New Guinea
  • Paraguay
  • Peru
  • Philippines
  • Ba Lan
  • Bồ Đào Nha
  • Quần Đảo Reunion
  • Romania
  • Rwanda
  • Saint Barts
  • St. Kitts và Nevis
  • St. Lucia
  • Saint Martin
  • St. Vincent & Grenadines
  • Samoa
  • Senegal
  • Serbia
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • Singapore
  • Slovakia
  • Slovenia
  • Quần Đảo Solomon
  • Nam Phi
  • Hàn Quốc
  • Tây Ban Nha
  • Sri Lanka
  • Suriname
  • Thụy Điển
  • Thụy Sĩ
  • Đài Loan
  • Tajikistan
  • Tanzania
  • Thái Lan
  • Tokelau
  • Tonga
  • Trinidad và Tobago
  • Tunisia
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkmenistan
  • Quần Đảo Turks và Caicos
  • Tuvalu
  • Uganda
  • Ukraina
  • Vương Quốc Anh
  • Uruguay
  • Uzbekistan
  • Vanuatu
  • Việt Nam
  • Wallis và Futuna
  • Zambia
  • Zimbabwe
Phiên Bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone 17
  • Phiên Bản A3521
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n75 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 66 (AWS-3)
  • Trung Quốc đại lục

iPhone 16 và iPhone 16 Plus

Về Đầu Trang
Phiên bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone 16
  • Phiên Bản A3081
  • iPhone 16 Plus
  • Phiên Bản A3082
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n14 (700 PS)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n29 (700d MHz)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n53 (TD 2500)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n71 (600 MHz)
  • n75 (SDL 1500)
  • n76 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
  • n258 (26 GHz)
  • n260 (39 GHz)
  • n261 (28 GHz)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 14 (700 PS)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 29 (700d MHz)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 53 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
  • 71 (600 MHz)
  • Puerto Rico
  • Hoa Kỳ
Phiên bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone 16
  • Phiên Bản A3286
  • iPhone 16 Plus
  • Phiên Bản A3289
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n14 (700 PS)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n29 (700d MHz)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n53 (TD 2500)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n71 (600 MHz)
  • n75 (SDL 1500)
  • n76 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 11 (1500 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 14 (700 PS)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 21 (1500 MHz)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 29 (700d MHz)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 53 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
  • 71 (600 MHz)
  • Bahrain
  • Canada
  • Iraq
  • Guam
  • Nhật Bản
  • Jordan
  • Kuwait
  • Mexico
  • Oman
  • Qatar
  • Ả Rập Xê Út
  • Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
  • Quần Đảo Virgin thuộc Mỹ
Phiên bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone 16
  • Phiên Bản A3287
  • iPhone 16 Plus
  • Phiên Bản A3290
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n53 (TD 2500)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n75 (SDL 1500)
  • n76 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 53 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
  • Afghanistan
  • Albania
  • Algeria
  • Samoa thuộc Mỹ
  • Andorra
  • Angola
  • Anguilla
  • Antigua và Barbuda
  • Argentina
  • Armenia
  • Aruba
  • Úc
  • Áo
  • Azerbaijan
  • Quần Đảo BES
  • Bahamas
  • Bangladesh
  • Barbados
  • Bỉ
  • Belize
  • Benin
  • Bermuda
  • Bhutan
  • Bolivia
  • Bosnia và Herzegovina
  • Botswana
  • Brazil
  • Quần Đảo Virgin thuộc Anh
  • Brunei
  • Bulgaria
  • Burkina Faso
  • Campuchia
  • Cameroon
  • Quần Đảo Cayman
  • Cộng Hòa Trung Phi
  • Chad
  • Chile
  • Colombia
  • Cộng Hòa Congo
  • Congo - Kinshasa
  • Quần Đảo Cook
  • Costa Rica
  • Croatia
  • Curacao
  • Cộng Hòa Síp
  • Cộng Hòa Séc
  • Đan Mạch
  • Dominica
  • Cộng Hòa Dominica
  • Đông Timor
  • Ecuador
  • Ai Cập
  • El Salvador
  • Estonia
  • Fiji
  • Phần Lan
  • Pháp
  • Guiana thuộc Pháp
  • Polynesia thuộc Pháp
  • Gabon
  • Georgia
  • Đức
  • Ghana
  • Gibraltar
  • Hy Lạp
  • Greenland
  • Grenada
  • Guadeloupe
  • Guatemala
  • Guernsey
  • Guinea
  • Guinea-Bissau
  • Guyana
  • Haiti
  • Honduras
  • Hungary
  • Iceland
  • Ấn Độ
  • Indonesia
  • Ireland
  • Đảo Man
  • Israel
  • Ý
  • Bờ Biển Ngà
  • Jamaica
  • Jersey
  • Kazakhstan
  • Kenya
  • Kosovo
  • Kyrgyzstan
  • Lào
  • Latvia
  • Lebanon
  • Lesotho
  • Liberia
  • Libya
  • Liechtenstein
  • Litva
  • Luxembourg
  • Bắc Macedonia
  • Madagascar
  • Malawi
  • Malaysia
  • Maldives
  • Mali
  • Malta
  • Martinique
  • Mauritius
  • Mayotte
  • Micronesia
  • Moldova
  • Monaco
  • Mông Cổ
  • Montenegro
  • Montserrat
  • Ma Rốc
  • Mozambique
  • Myanmar (Miến Điện)
  • Namibia
  • Nauru
  • Nepal
  • Hà Lan
  • New Caledonia
  • New Zealand
  • Nicaragua
  • Niger
  • Nigeria
  • Niue
  • Na Uy
  • Pakistan
  • Palau
  • Palestine
  • Panama
  • Papua New Guinea
  • Paraguay
  • Peru
  • Philippines
  • Ba Lan
  • Bồ Đào Nha
  • Quần Đảo Reunion
  • Romania
  • Rwanda
  • Saint Barts
  • St. Kitts và Nevis
  • St. Lucia
  • Saint Martin
  • St. Vincent & Grenadines
  • Samoa
  • Senegal
  • Serbia
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • Singapore
  • Slovakia
  • Slovenia
  • Quần Đảo Solomon
  • Nam Phi
  • Hàn Quốc
  • Tây Ban Nha
  • Sri Lanka
  • Suriname
  • Thụy Điển
  • Thụy Sĩ
  • Đài Loan
  • Tajikistan
  • Tanzania
  • Thái Lan
  • Tokelau
  • Tonga
  • Trinidad và Tobago
  • Tunisia
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkmenistan
  • Quần Đảo Turks và Caicos
  • Tuvalu
  • Uganda
  • Ukraina
  • Vương Quốc Anh
  • Uruguay
  • Uzbekistan
  • Vanuatu
  • Việt Nam
  • Wallis và Futuna
  • Zambia
  • Zimbabwe
Phiên bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone 16
  • Phiên Bản A3288
  • iPhone 16 Plus
  • Phiên Bản A3291
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n75 (SDL 1500)
  • n76 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 66 (AWS-3)
  • Trung Quốc đại lục
  • Hồng Kông
  • Ma Cao

iPhone 16e

Về Đầu Trang
Phiên Bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone 16e
  • Phiên Bản A3212
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n14 (700 PS)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n29 (700d MHz)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n53 (TD 2500)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n71 (600 MHz)
  • n75 (SDL 1500)
  • n76 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 14 (700 PS)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 29 (700d MHz)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 53 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
  • 71 (600 MHz)
  • Puerto Rico
  • Hoa Kỳ
Phiên Bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone 16e
  • Phiên Bản A3408
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n14 (700 PS)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n29 (700d MHz)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n53 (TD 2500)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n71 (600 MHz)
  • n75 (SDL 1500)
  • n76 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 14 (700 PS)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 29 (700d MHz)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 53 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
  • 71 (600 MHz)
  • Bahrain
  • Canada
  • Iraq
  • Guam
  • Jordan
  • Kuwait
  • Mexico
  • Oman
  • Qatar
  • Ả Rập Xê Út
  • Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
  • Quần Đảo Virgin thuộc Mỹ
Phiên Bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone 16e
  • Phiên Bản A3409
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n53 (TD 2500)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n75 (SDL 1500)
  • n76 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 53 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
  • Afghanistan
  • Albania
  • Algeria
  • Samoa thuộc Mỹ
  • Andorra
  • Angola
  • Anguilla
  • Antigua và Barbuda
  • Argentina
  • Armenia
  • Aruba
  • Úc
  • Áo
  • Azerbaijan
  • Quần Đảo BES
  • Bahamas
  • Bangladesh
  • Barbados
  • Bỉ
  • Belize
  • Benin
  • Bermuda
  • Bhutan
  • Bolivia
  • Bosnia và Herzegovina
  • Botswana
  • Brazil
  • Quần Đảo Virgin thuộc Anh
  • Brunei
  • Bulgaria
  • Burkina Faso
  • Campuchia
  • Cameroon
  • Quần Đảo Cayman
  • Cộng Hòa Trung Phi
  • Chad
  • Chile
  • Colombia
  • Cộng Hòa Congo
  • Congo - Kinshasa
  • Quần Đảo Cook
  • Costa Rica
  • Croatia
  • Curacao
  • Cộng Hòa Síp
  • Cộng Hòa Séc
  • Đan Mạch
  • Dominica
  • Cộng Hòa Dominica
  • Đông Timor
  • Ecuador
  • Ai Cập
  • El Salvador
  • Estonia
  • Fiji
  • Phần Lan
  • Pháp
  • Guiana thuộc Pháp
  • Polynesia thuộc Pháp
  • Gabon
  • Georgia
  • Đức
  • Ghana
  • Gibraltar
  • Hy Lạp
  • Greenland
  • Grenada
  • Guadeloupe
  • Guatemala
  • Guernsey
  • Guinea
  • Guinea-Bissau
  • Cộng hòa Guinea
  • Guyana
  • Haiti
  • Honduras
  • Hồng Kông
  • Hungary
  • Iceland
  • Ấn Độ
  • Indonesia
  • Ireland
  • Đảo Man
  • Israel
  • Ý
  • Bờ Biển Ngà
  • Jamaica
  • Nhật Bản
  • Jersey
  • Kazakhstan
  • Kenya
  • Kosovo
  • Kyrgyzstan
  • Lào
  • Latvia
  • Lebanon
  • Lesotho
  • Liberia
  • Libya
  • Liechtenstein
  • Litva
  • Luxembourg
  • Bắc Macedonia
  • Ma Cao
  • Madagascar
  • Malawi
  • Malaysia
  • Maldives
  • Mali
  • Malta
  • Martinique
  • Mauritius
  • Mayotte
  • Micronesia
  • Moldova
  • Monaco
  • Mông Cổ
  • Montenegro
  • Montserrat
  • Ma Rốc
  • Mozambique
  • Myanmar (Miến Điện)
  • Namibia
  • Nauru
  • Nepal
  • Hà Lan
  • New Caledonia
  • New Zealand
  • Nicaragua
  • Niger
  • Nigeria
  • Niue
  • Na Uy
  • Pakistan
  • Palau
  • Palestine
  • Panama
  • Papua New Guinea
  • Paraguay
  • Peru
  • Philippines
  • Ba Lan
  • Bồ Đào Nha
  • Quần Đảo Reunion
  • Romania
  • Rwanda
  • Saint Barts
  • St. Kitts và Nevis
  • St. Lucia
  • Saint Martin
  • St. Vincent & Grenadines
  • Samoa
  • Senegal
  • Serbia
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • Singapore
  • Slovakia
  • Slovenia
  • Quần Đảo Solomon
  • Nam Phi
  • Hàn Quốc
  • Tây Ban Nha
  • Sri Lanka
  • Suriname
  • Thụy Điển
  • Thụy Sĩ
  • Đài Loan
  • Tajikistan
  • Tanzania
  • Thái Lan
  • Tokelau
  • Tonga
  • Trinidad và Tobago
  • Tunisia
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkmenistan
  • Quần Đảo Turks và Caicos
  • Tuvalu
  • Uganda
  • Ukraina
  • Vương Quốc Anh
  • Uruguay
  • Uzbekistan
  • Vanuatu
  • Việt Nam
  • Wallis và Futuna
  • Zambia
  • Zimbabwe
Phiên Bản4
Băng Tần 5G
  • iPhone 16e
  • Phiên Bản A3410
  • n1 (2100 MHz)
  • n2 (1900 MHz)
  • n3 (1800 MHz)
  • n5 (850 MHz)
  • n7 (2600 MHz)
  • n8 (900 MHz)
  • n12 (700 MHz)
  • n20 (800 DD)
  • n25 (1900 MHz)
  • n26 (800 MHz)
  • n28 (700 APT)
  • n30 (2300 MHz)
  • n38 (TD 2600)
  • n40 (TD 2300)
  • n41 (TD 2500)
  • n48 (TD 3600)
  • n66 (AWS-3)
  • n70 (AWS-4)
  • n75 (SDL 1500)
  • n76 (SDL 1500)
  • n77 (TD 3700)
  • n78 (TD 3500)
  • n79 (TD 4700)
Băng Tần LTE1
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT)
  • 30 (2300 MHz)
  • 32 (1500 Băng tần L)
  • 34 (TD 2000)
  • 38 (TD 2600)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 42 (TD 3500)
  • 48 (TD 3600)
  • 66 (AWS-3)
  • Trung Quốc đại lục